инициалы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của инициалы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iniciály |
khoa học | inicialy |
Anh | initsialy |
Đức | inizialy |
Việt | initxialy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]инициалы số nhiều
- Chữ đầu (của tên, họ).
Tham khảo
[sửa]- "инициалы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)