интервьюировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của интервьюировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | interv'juírovat' |
khoa học | interv'juirovat' |
Anh | intervyuirovat |
Đức | interwjuirowat |
Việt | interviuirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]интервьюировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((сов. тж. проинтервьюировать ) (В))
Tham khảo
[sửa]- "интервьюировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)