интермедия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của интермедия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intermédija |
khoa học | intermedija |
Anh | intermediya |
Đức | intermedija |
Việt | intermeđiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]интермедия gc (театр.)
Tham khảo
[sửa]- "интермедия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)