интернационал
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của интернационал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | internacionál |
khoa học | internacional |
Anh | internatsional |
Đức | internazional |
Việt | internatxional |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]интернационал gđ
- Quốc tế.
- Первый Интернационал — (1864-1876) Quốc tế thứ nhất, Quốc tế I, Đệ nhất Quốc tế
- Второй Интернационал — (1889-1914) Quốc tế thứ hai, Quốc tế II, Đệ nhị Quốc tế
- Коммунистический Интернационал, Третий Интернационал — (1919-1943) Quốc tế Cộng sản, Quốc tế thứ ba, Quốc tế III, Đệ tam Quốc tế
- Интернационал — (гимн) Quốc tế ca
Tham khảo
[sửa]- "интернационал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)