интернировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của интернировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | internírovat' |
khoa học | internirovat' |
Anh | internirovat |
Đức | internirowat |
Việt | internirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
интернировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "интернировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)