Bước tới nội dung

интимный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

интимный

  1. Thân, thân mật, thân tình, thân thiết, tâm tình.
    интимный разговор — câu chuyện tâm tình
    интимная тема — đề tài tâm tình
    интимная обстановка — bầu không khí thân tình
    интимный друг — [người] bạn thân tình, bạn thân thiết

Tham khảo

[sửa]