интроспекция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của интроспекция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | introspékcija |
khoa học | introspekcija |
Anh | introspektsiya |
Đức | introspekzija |
Việt | introxpectxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
интроспекция gc (психол.)
Tham khảo[sửa]
- "интроспекция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)