Bước tới nội dung

интуиция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

интуиция gc (филос.)

  1. Trực giác, trực cảm.
  2. (чутьё) linh tính, linh cảm.
    по интуицияи — theo linh tính

Tham khảo

[sửa]