инфинитив
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của инфинитив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | infinitív |
khoa học | infinitiv |
Anh | infinitiv |
Đức | infinitiw |
Việt | inphinitiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]инфинитив gđ (грам.)
- Nguyên thể, nguyên dạng, lối vô định.
Tham khảo
[sửa]- "инфинитив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)