Bước tới nội dung

информационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

информационный

  1. (Thuộc về) Thông tin.
    информационное сообщение — bản thông tin, tin báo
    информационный бюллетень — bản tin tức, tờ tin
    информационное бюро — cục (vụ, sở, ty) thông tin

Tham khảo

[sửa]