ирония
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
ирония gc
- (Sự) Mỉa mai.
- ирония судьбы — con tạo trớ trêu, tạo hóa trêu ngươi, số phận oái oăm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)