искалеченный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của искалеченный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | iskaléčennyj |
| khoa học | iskalečennyj |
| Anh | iskalechenny |
| Đức | iskaletschenny |
| Việt | ixcaletrenny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
искалеченный
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “искалеченный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)