Bước tới nội dung

искание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-n-2a искание gt

  1. Người [đi] tìm, người tìm tòi.
    искание жемчуга — người tìm ngọc trai
    тех. — bộ tìm, bộ chọn
  2. .
    искание приклочений — người mạo hiểm, người thích giang hồ

Tham khảo

[sửa]