искание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của искание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskánije |
khoa học | iskanie |
Anh | iskaniye |
Đức | iskanije |
Việt | ixcaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-2a искание gt
- Người [đi] tìm, người tìm tòi.
- искание жемчуга — người tìm ngọc trai
- тех. — bộ tìm, bộ chọn
- .
- искание приклочений — người mạo hiểm, người thích giang hồ
Tham khảo
[sửa]- "искание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)