Bước tới nội dung

исключаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

исключаться Thể chưa hoàn thành

  1. :
    взаимно исключаться — loại trừ lẫn nhau

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)