Bước tới nội dung

исколоть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-10c исколоть Thể chưa hoàn thành (,(В))

  1. (изранить) đâm nhiều chỗ, đâm bị thương nhiều nơi.
  2. (истыкать) đâm lỗ chỗ.
    карта была исколота флажками — bản đồ cắm đầy cờ con

Tham khảo

[sửa]