исколоть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исколоть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskolót' |
khoa học | iskolot' |
Anh | iskolot |
Đức | iskolot |
Việt | ixcolot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-10c исколоть Thể chưa hoàn thành (,(В))
- (изранить) đâm nhiều chỗ, đâm bị thương nhiều nơi.
- (истыкать) đâm lỗ chỗ.
- карта была исколота флажками — bản đồ cắm đầy cờ con
Tham khảo
[sửa]- "исколоть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)