Bước tới nội dung

искра

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

искра gc

  1. Tia lửa.
    электрическая искра — tia [lửa] điện
  2. (сверкающая частица) tia sáng.
  3. (перен.) Tia.
    искра надежды — tia hy vọng
    искра таланта — mầm tài năng
    искра божья а) — tài hoa, thiên tài; б) — niềm khát vọng cao thượng
    у меня искры из глаз посыпались — tôi bị nảy đom đóm mắt

Tham khảo

[sửa]