исландец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của исландец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | islándec |
khoa học | islandec |
Anh | islandets |
Đức | islandez |
Việt | ixlanđetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
исландец gđ
Tham khảo[sửa]
- "исландец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)