Bước tới nội dung

испарение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

испарение gt

  1. (действие) [sự] bay hơi, bốc hơi.
    обыкн. мн.: испарения — (испаряющиеся вещества) — hơi
    вредные испарения — hơi độc

Tham khảo

[sửa]