испаритель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của испаритель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isparítel' |
khoa học | isparitel' |
Anh | isparitel |
Đức | isparitel |
Việt | ixparitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
испаритель gđ (тех.)
Tham khảo[sửa]
- "испаритель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)