испещрять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của испещрять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispeščrját' |
khoa học | ispeščrjat' |
Anh | ispeshchryat |
Đức | ispeschtschrjat |
Việt | ixpesriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]испещрять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: испещрить) ‚(В, Т)
- Phủ (rải, rắc) đầy.
- испещрить книгу пометами — đánh dấu đầy sách
- речь, испещрятьённая иностранными словами — [cách] nói xen nhiều từ ngoại quốc
Tham khảo
[sửa]- "испещрять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)