Bước tới nội dung

испещрять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

испещрять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: испещрить) ‚(В, Т)

  1. Phủ (rải, rắc) đầy.
    испещрить книгу пометами — đánh dấu đầy sách
    речь, испещрятьённая иностранными словами — [cách] nói xen nhiều từ ngoại quốc

Tham khảo

[sửa]