исполинский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]исполинский
- Khổng lồ, đồ sộ, to tướng, to lớn phi thường.
- человек исполинскийого роста — người có tầm vóc hộ pháp (khổng lồ)
Tham khảo
[sửa]- "исполинский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)