Bước tới nội dung

исполинский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

исполинский

  1. Khổng lồ, đồ sộ, to tướng, to lớn phi thường.
    человек исполинскийого роста — người có tầm vóc hộ pháp (khổng lồ)

Tham khảo

[sửa]