Bước tới nội dung

to lớn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ to +‎ lớn.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ləːn˧˥˧˥ lə̰ːŋ˩˧˧˧ ləːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ləːn˩˩˧˥˧ lə̰ːn˩˧

Tính từ

[sửa]

to lớn

  1. Tolớn nói chung.
    Thân hình to lớn.
    Có ý nghĩa to lớn với đời sống xã hội.

Tham khảo

[sửa]