исправляться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của исправляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispravlját'sja |
khoa học | ispravljat'sja |
Anh | ispravlyatsya |
Đức | isprawljatsja |
Việt | ixpravliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
исправляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: исправиться)
Tham khảo[sửa]
- "исправляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)