Bước tới nội dung

исправность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

исправность gc

  1. (Tình trạng, tính) Tốt, hoàn hảo.
    в исправности — [chạy, trong tình trạng] tốt
    машина в исправности — máy tốt
    всё в исправности — tất cả đều tốt

Tham khảo

[sửa]