иссечение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của иссечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | issečénije |
khoa học | issečenie |
Anh | issecheniye |
Đức | issetschenije |
Việt | ixxetreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
иссечение gt (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "иссечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)