исследовательский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của исследовательский
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | isslédovatel'skij |
| khoa học | issledovatel'skij |
| Anh | issledovatelski |
| Đức | issledowatelski |
| Việt | ixxleđovatelxki |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
исследовательский
- (Thuộc về) Nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu.
- исследовательский институт — viện nghiên cứu
- исследовательская работа — công việc nghiên cứu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “исследовательский”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)