Bước tới nội dung

исследовательский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

исследовательский

  1. (Thuộc về) Nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu.
    исследовательский институт — viện nghiên cứu
    исследовательская работа — công việc nghiên cứu

Tham khảo

[sửa]