истечь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của истечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istéč' |
khoa học | isteč' |
Anh | istech |
Đức | istetsch |
Việt | ixtetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
истечь Hoàn thành
- Xem истекать
Tham khảo[sửa]
- "истечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)