Bước tới nội dung

исток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

исток

  1. Nguồn, ngọn.
    исток реки — nguồn (ngọn) sông
    перен. обыкн. мн.: истоки — (начало) nguồn gốc, ngọn nguồn
    идейные истоки — nguồn gốc tư tưởng

Tham khảo

[sửa]