историк
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của историк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istórik |
khoa học | istorik |
Anh | istorik |
Đức | istorik |
Việt | ixtoric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
историк gđ
Tham khảo[sửa]
- "историк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)