nhà sử học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ sɨ̰˧˩˧ ha̰ʔwk˨˩ɲaː˧˧ ʂɨ˧˩˨ ha̰wk˨˨ɲaː˨˩ ʂɨ˨˩˦ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ ʂɨ˧˩ hawk˨˨ɲaː˧˧ ʂɨ˧˩ ha̰wk˨˨ɲaː˧˧ ʂɨ̰ʔ˧˩ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

nhà sử học

  1. Người học giả chuyên làm công tác nghiên cứu khoa học lịch sử.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]