истрепать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của истрепать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | istrepát' |
| khoa học | istrepat' |
| Anh | istrepat |
| Đức | istrepat |
| Việt | ixtrepat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
истрепать Hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “истрепать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)