истый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của истый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ístyj |
khoa học | istyj |
Anh | isty |
Đức | isty |
Việt | ixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]истый
Tham khảo
[sửa]- "истый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)