истязатель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của истязатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istjazátel' |
khoa học | istjazatel' |
Anh | istyazatel |
Đức | istjasatel |
Việt | ixtiadatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]истязатель gđ
Tham khảo
[sửa]- "истязатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)