исчахнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của исчахнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isčáhnut' |
khoa học | isčaxnut' |
Anh | ischakhnut |
Đức | istschachnut |
Việt | ixtrakhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
исчахнуть Hoàn thành, 3*a
Tham khảo[sửa]
- "исчахнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)