исчезать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
исчезать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: исчезнуть)
- Biến mất, mất biến, mất hút, mất, biến.
- боль исчезла — cơn đau biến mất, hết đau
- исчезать из продажи — không bán nữa
- куда вы исчезли? — anh đi đâu biệt tăm biêt hơi thế?
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)