исчезнуть
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của исчезнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isčéznut' |
khoa học | isčeznut' |
Anh | ischeznut |
Đức | istschesnut |
Việt | ixtrednut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
исчезнуть Hoàn thành
- Xem исчезать.
Tham khảo[sửa]
- "исчезнуть". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)