Bước tới nội dung

итоговый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

итоговый

  1. (Thuộc về) Tổng số.
    итоговая сумма — tổng số
    итоговые д<анные — số liệu tổng kết
  2. (завершающий) cuối cùng, kết thúc, tổng kết.
    итоговое занятие — giờ học kết thúc (tổng kết)
    итоговая характеристика — đặc điểm tổng quát

Tham khảo

[sửa]