ищейка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ищейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iščéjka |
khoa học | iščejka |
Anh | ishcheyka |
Đức | ischtscheika |
Việt | iseica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ищейка gc
Tham khảo[sửa]
- "ищейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)