кабала

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=кабал}} кабала gc

  1. (Tình trạng, địa vị, ách) Nô lệ, tôi tớ, nô dịch.
    быть в кабалае у кого-л. — ở trong tình trạng nô lệ của ai
    пойти в кабалау к кому-л. — đi làm nô lệ tôi tớ cho ai
    попасть в кабалау к кому-л. — bị ai nô dịch

Tham khảo[sửa]