Bước tới nội dung

кабальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кабальный

  1. (Thuộc về) Nô lệ, nô dịch.
    кабальный договор — hiệp ước nô dịch; кабальные условия — những điều kiện nô dịch

Tham khảo

[sửa]