кабальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кабальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kabál'nyj |
khoa học | kabal'nyj |
Anh | kabalny |
Đức | kabalny |
Việt | cabalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кабальный
- (Thuộc về) Nô lệ, nô dịch.
- кабальный договор — hiệp ước nô dịch; кабальные условия — những điều kiện nô dịch
Tham khảo
[sửa]- "кабальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)