Bước tới nội dung

кавычки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=кавычк}} кавычки số nhiều (,(ед. кавычка ж.))

  1. (Dấu) Ngoặc kép.
    открыть, закрыть кавычки — mở, đóng ngoặc kép
  2. .
    учённый в кавычкиах — nhà khoa học trong nháy nháy

Tham khảo

[sửa]