каждый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

каждый мест. 1a

  1. Mỗi, mỗi một, hằng, hàng, từng.
    каждый год — mỗi (hằng) năm
    каждый день — mỗi [hằng] ngày, ngày ngày
    каждыйую минуту — mỗi [từng] phút
    с каждым днём — mỗi ngày một, [càng] ngày càng
    каждые два дня — [cứ] hai ngày một lần
    в знач. сущ. м. — mỗi người, mọi người
    каждый должен это знать — mọi người phải biết điều ấy

Tham khảo[sửa]