казнить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của казнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaznít' |
khoa học | kaznit' |
Anh | kaznit |
Đức | kasnit |
Việt | cadnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]казнить Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Xử tử, hành hình, hành quyết.
- перен. — hành hạ, đày đọa, làm tình làm tội
Tham khảo
[sửa]- "казнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)