какао
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của какао
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kakáo |
khoa học | kakao |
Anh | kakao |
Đức | kakao |
Việt | cacao |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
какао с. нескл.
Tham khảo[sửa]
- "какао". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)