калека
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của калека
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaléka |
khoa học | kaleka |
Anh | kaleka |
Đức | kaleka |
Việt | caleca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]калека м. и ж. 3a
Tham khảo
[sửa]- "калека", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)