Bước tới nội dung

календарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

календарный

  1. (Thuộc về) Lịch.
    календарный план — kế hoạch thời gian, lịch biểu

Tham khảo

[sửa]