Bước tới nội dung

каменноугольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

каменноугольный

  1. (Thuộc về) Than đá, than.
    каменноугольная промышенность — [ngành] công nghiêph than đá
    каменноугольный бассейн — bồn than đá, bể than [đá], vùng mỏ than
    каменноугольные копи — mỏ than

Tham khảo

[sửa]