камуфляж
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của камуфляж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kamufljáž |
khoa học | kamufljaž |
Anh | kamuflyazh |
Đức | kamufljasch |
Việt | camuphliagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
камуфляж gđ (,воен.)
- (Sự) Ngụy trang, nghi trang.
Tham khảo[sửa]
- "камуфляж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)