кандалы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кандалы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kandalý |
khoa học | kandaly |
Anh | kandaly |
Đức | kandaly |
Việt | canđaly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кандалы số nhiều ((скл. как м. 1b))
- (Cái) Cùm.
- ручные кандалы — cùm tay
- заковать кого-л. в кандалы — cùm ai lại
Tham khảo
[sửa]- "кандалы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)