кантон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кантон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kantón |
khoa học | kanton |
Anh | kanton |
Đức | kanton |
Việt | canton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кантон gđ
- Tổng.
Tham khảo[sửa]
- "кантон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)